Lê Anh Hùng
Trong suốt chiều dài lịch sử hiện đại, xã hội Việt Nam đã nhiều lần bị
phân tách bởi những lằn ranh tư tưởng và lợi ích. Trước kia, người ta nói đến
phe ta – phe địch, phe tư bản chủ nghĩa – phe xã hội chủ nghĩa, phe quốc gia –
phe cộng sản. Những ranh giới ấy, dù mang tính ý thức hệ hay chính trị, đều phản
ánh bối cảnh lịch sử vốn dĩ đầy biến động và phức tạp của thế kỷ XX.
Thế nhưng, bước sang thời bình, khi những vết thương chiến tranh dường như đã lùi xa, đất nước lại tiếp tục chứng kiến những hình thức phân hoá mới.
Ngày nay, người ta nói đến phe cờ đỏ – phe cờ vàng trong những tranh
cãi về biểu tượng, căn tính hay giá trị; phe thân Tàu – phe thân Mỹ, hay phe bảo
thủ – phe cấp tiến, trong các cuộc tranh luận về nội trị và ngoại giao; phe
quân đội – phe công an trong cấu trúc quyền lực; hay thậm chí là những phe phái
tưởng chừng rất đời thường như phe Hưng Yên, phe Nam Định, phe Thanh Hoá, phe
Nghệ Tĩnh, rồi phe miền Bắc – phe miền Trung – phe miền Nam, hay ở địa phương
như Hà Nội chẳng hạn thì có phe Hà Nội – phe Hà Tây (sau khi Hà Tây nhập vào Hà
Nội), vân vân và vân vân.
Những ranh giới ấy, dù mang dáng dấp nhẹ nhàng hay căng thẳng, đều cho thấy một thực tế không dễ phủ nhận: xã hội Việt Nam đang tồn tại nhiều dạng phân mảnh, từ lịch sử, địa phương, văn hoá đến chính trị và lợi ích nhóm.
Bộ máy tuyên truyền của hệ thống chính trị Việt Nam thường trích dẫn
câu nói nổi tiếng của Chủ tịch Hồ Chí Minh: “Đoàn kết, đoàn kết, đại đoàn kết.
Thành công, thành công, đại thành công.”
Câu châm ngôn này, về mặt nội dung, khó ai có thể phủ nhận. Đoàn kết không
chỉ là một nhu cầu cần thiết mà còn là một giá trị phổ quát của mọi dân tộc, mọi
cộng đồng, mọi tổ chức. Không một quốc gia, cộng đồng hay tổ chức nào có thể
phát triển nếu những chia rẽ nội bộ ngày càng sâu sắc.
Tuy nhiên, đi kèm với lời kêu gọi đoàn kết trên là phương châm quen thuộc
của hệ thống chính trị: “Đoàn kết dưới sự lãnh đạo của Đảng.”
Ở đây xuất hiện một nghịch lý. Nếu đoàn kết là một giá trị phổ quát thì
nó phải mang tính bao trùm và tự nguyện, không giới hạn bởi bất cứ khuôn khổ độc
quyền nào. Nhưng khi đoàn kết được gắn với điều kiện “dưới sự lãnh đạo của Đảng”,
phạm vi của đoàn kết lập tức bị thu hẹp. Nó không còn là sự hoà hợp của toàn
dân tộc, mà trở thành một dạng đồng thuận bắt buộc, được định nghĩa và giám sát
bởi một chủ thể duy nhất.
Vậy phải chăng chính điều kiện “dưới sự lãnh đạo của Đảng” đã góp phần
tạo nên tình trạng phân hoá kéo dài suốt nhiều thập niên trên đất nước hình chữ
S?
Đây là câu hỏi quan trọng – và không thể trả lời một cách giản đơn.
Một mặt, bất kỳ hệ thống chính trị tập trung quyền lực cao độ nào cũng
đều dễ dẫn tới sự hình thành các nhóm lợi ích bên trong, tạo ra sự cạnh tranh
ngấm ngầm và thiếu lành mạnh giữa các phe phái nhằm tranh giành những thứ quyền
lực và ảnh hưởng vốn “lợi bất cập hại” cho xã hội. Đơn giản, trong một môi trường
thiếu dân chủ và minh bạch, con người có xu hướng viện đến những phương sách
thiếu “fair-play” nhằm mục đích mưu cầu và duy trì quyền lực, mà việc hình
thành và dựa vào phe nhóm luôn là một phương sách hàng đầu. Các cơ chế kiểm
soát quyền lực càng thiếu dân chủ và minh bạch, các ranh giới phe nhóm càng dễ
xuất hiện và bành trướng.
Mặt khác, việc định nghĩa “đoàn kết” như một sự thống nhất tuyệt đối dưới
một trung tâm duy nhất lại vô tình loại bỏ tính đa dạng vốn có của một xã hội
năng động. Thay vì dung chứa các khác biệt, hệ thống lại thường xuyên xem chúng
như những hiện tượng lệch chuẩn cần được sửa chữa và gò ép vào khuôn khổ. Điều
đó khiến những khác biệt bị tích tụ, không có cơ chế lành mạnh để hoá giải hay
giải toả, dần dần gây ra sự chia rẽ ngày càng sâu sắc trong lòng xã hội.
Khi xã hội không có không gian cho sự đa nguyên thực chất thì ngay cả
trong một tổ chức thống nhất về hình thức cũng sẽ phát sinh những phe phái ẩn
dưới lớp bề mặt mang tên “đoàn kết”. Đó là một quy luật phổ quát, mang tính hệ
thống chứ không đơn thuần là hiện tượng văn hoá hay tâm lý.
Đất nước chúng ta vẫn đang tìm kiếm con đường tiến tới hoà hợp dân tộc,
đoàn kết dân tộc một cách sâu sắc và bền vững. Muốn làm được điều đó, điều kiện
tiên quyết là phải nhìn nhận trung thực nguyên nhân của hiện tượng phân hoá kéo
dài trong xã hội.
Đoàn kết không thể được tạo ra bằng những khẩu hiệu, và càng không thể
được duy trì bằng sự thống nhất mang tính áp đặt. Đoàn kết đích thực chỉ có thể
hình thành khi xã hội chấp nhận đa nguyên, khi quyền lực nhà nước được kiểm
soát thông qua cơ chế “tam quyền phân lập” đích thực, khi người dân được hưởng
các quyền tự do dân sự và chính trị cơ bản để lên tiếng về những vấn đề của đất
nước và kiểm soát quyền lực nhà nước, và khi mọi thành phần của quốc gia – bất
kể chính kiến, nguồn gốc hay địa phương – đều có chỗ đứng bình đẳng trong đời sống
chính trị – xã hội.
Chừng nào những điều kiện trên chưa được đáp ứng, chừng đó Việt Nam vẫn
sẽ còn là “đất nước của những phe phái”.
Một đất nước thiếu đoàn kết, nhân tâm ly tán và chia rẽ sâu sắc thì chỉ
riêng việc làm sao để tồn tại bên cạnh nanh vuốt của chủ nghĩa Đại Hán xem ra
cũng đã khó, chứ đừng mơ gì đến chuyện thành công hay đại thành công./.

Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét