Lê Anh Hùng | 3.7.2025
Trong suốt chiều dài lịch sử nhân
loại, các nhà tư tưởng luôn đóng vai trò quan trọng trong việc dẫn dắt tri thức,
định hình tư duy và mở ra những chân trời mới cho xã hội. Họ là những người đã
thực sự làm thay đổi dòng chảy lịch sử của nhân loại.
Tuy nhiên, một câu hỏi hiếm khi được đặt ra một cách nghiêm túc: “Các nhà tư tưởng ra đời như thế nào?” Liệu họ có phải là những thiên tài ngẫu nhiên xuất hiện, hay là sản phẩm tất yếu của một cơ chế xã hội đặc thù, nơi có sự phân công lao động rõ ràng và điều kiện vật chất đủ đầy để nuôi dưỡng họ?
Bài viết này sẽ khảo sát sự hình
thành của các nhà tư tưởng qua một số thời kỳ tiêu biểu – từ Hy Lạp cổ đại,
Trung Quốc thời Tiên Tần, cho đến chính sách đối đãi với giới trí thức ở các quốc
gia hiện đại – để đi đến một kết luận rõ ràng về vai trò của điều kiện xã hội đối
với sự ra đời của tư tưởng.
1. Hy Lạp cổ đại: Sự nhàn rỗi
sản sinh ra triết gia
Hy Lạp cổ đại, đặc biệt là Athens
vào thế kỷ V – IV TCN, là cái nôi của triết học và khoa học phương Tây. Sự xuất
hiện của các nhà tư tưởng vĩ đại như Socrates, Plato và Aristotle không phải là
ngẫu nhiên, mà gắn liền với trình độ phân công lao động cao trong xã hội. Đây
là thời kỳ mà nền kinh tế Hy Lạp vận hành dựa trên lao động nô lệ. Nhờ sự hiện
diện của tầng lớp lao động phục dịch toàn bộ các nhu cầu vật chất, một thiểu số
công dân tự do – đặc biệt là nam giới – mới có thể dành trọn thời gian cho việc
đối thoại, chiêm nghiệm và phát triển tư tưởng.
Socrates không làm nghề gì ngoài việc đi khắp Athens để đặt câu hỏi, gợi mở suy nghĩ. Plato thì mở học viện để giảng dạy triết lý, nơi ông có thể tự do viết sách và thảo luận với học trò. Aristotle, học trò của Plato, được vua xứ Macedonia tài trợ để nghiên cứu, và sau này trở thành thầy dạy của Alexander Đại đế. Họ là những người không phải bận tâm mưu sinh theo nghĩa thông thường, bởi xã hội Hy Lạp đã tạo ra cho họ một vị trí đặc biệt – những người "thư nhàn" để sống với tư tưởng.
2. Trung Quốc thời Tiên Tần:
Khi học giả được nuôi để viết sách
Ở phương Đông, Trung Quốc thời
Chiến Quốc (thế kỷ V – III TCN) cũng chứng kiến sự xuất hiện của hàng loạt học
phái – Nho gia, Đạo gia, Pháp gia, Mặc gia, v.v. – với hàng loạt nhà tư tưởng lỗi
lạc. Điều kiện xuất hiện tư tưởng ở đây tuy khác Hy Lạp, nhưng vẫn dựa trên một
mẫu số chung: sự bảo trợ vật chất của giới cầm quyền và giới nhà giàu trong xã
hội.
Mạnh Thường Quân, một đại phu nước
Tề, nổi tiếng là người nuôi hàng trăm môn khách, học giả – trong đó có nhiều
người chẳng làm gì ngoài việc đọc sách, tranh luận, và viết ra tư tưởng.
Lã Bất Vi, một thương nhân trước
khi trở thành tể tướng nước Tần, đã tổ chức tiệc lớn, mời học giả từ khắp nơi đến
để thiết đãi rồi đề nghị họ viết ra tư tưởng của mình, của học phái mình, và
trên cơ sở đó ông tổng hợp lại thành bộ “Lã Thị Xuân Thu”, một bộ sách tổng hợp
tinh hoa của nhiều học phái. Những ví dụ này cho thấy: sự ra đời của tư tưởng gắn
chặt với điều kiện bảo trợ – nơi học giả được miễn trừ nghĩa vụ lao động và có
đủ phương tiện để sáng tạo.
3. Chính sách đãi ngộ giới
khoa học ở các quốc gia phát triển
Các quốc gia phát triển hiện nay,
từ Châu Âu đến Bắc Mỹ, đều duy trì những chính sách mạnh mẽ để hỗ trợ giới học
thuật. Tại các trường đại học danh tiếng như Harvard, Oxford hay MIT, các giáo
sư không chỉ được trả lương cao, mà còn được cấp kinh phí nghiên cứu, được hưởng
trợ lý học thuật, và không ít người còn nhận được tài trợ từ các quỹ tư nhân hoặc
nhà nước để thực hiện những đề tài thuần túy lý thuyết, không có tính ứng dụng
ngay lập tức.
Sự phân công lao động hiện đại
cho phép một bộ phận nhỏ – tầng lớp học thuật – được tách biệt khỏi guồng quay
sản xuất thông thường. Họ không phải lo lắng về “cơm áo gạo tiền”, mà dành trọn
đời cho việc nghiên cứu, viết sách, và phát triển tư tưởng. Chính điều này lý
giải cho một thực tế là phần lớn các đột phá khoa học, xã hội, và triết học đều
đến từ những nước có nền tảng học thuật được bảo trợ tốt.
4. Việt Nam: Trình độ phân
công lao động thấp, nhà tư tưởng khó xuất hiện
Xã hội Việt Nam thời phong kiến
nhìn chung là nghèo nàn, lạc hậu. Cái nghèo xuất phát từ nhiều nguyên do: điều
kiện thiên nhiên khắc nghiệt; việc dựng nước đã khó khăn, việc giữ nước lại còn
khó khăn hơn; hết thiên tai lại đến địch hoạ, hết bị phương Bắc đô hộ lại đến các
cuộc chiến chống ngoại xâm, v.v. Đọc “Đại Việt Sử Ký Toàn Thư” ta thấy nạn mất
mùa, đói kém thường xuyên xuất hiện trong các xã hội phong kiến Việt Nam, triều
đại nào cũng vậy. Hoạt động sản xuất ra của cải vật chất trong xã hội gặp khó
khăn, của cải vật chất ít khi dư thừa, khiến cho sự phân công lao động chưa đạt
đến trình độ cao, như ở Hy Lạp thời cổ đại hay Trung Quốc thời Tiên Tần, nên xã
hội chưa có một “tầng lớp học thuật” theo đúng nghĩa. Một trong những hình ảnh
tiêu biểu của giới nho sỹ Việt Nam thời phong kiến là hình ảnh “thầy đồ ăn vụng”
– người “thầy” trong xã hội đói đến mức phải ăn vụng thì làm sao còn đủ sức
nghĩ ra những tư tưởng sâu xa này nọ.
Ở thời hiện đại, tuy có truyền thống
hiếu học lâu đời, nhưng chính sách đãi ngộ giới trí thức và nghiên cứu ở Việt
Nam vẫn còn nhiều bất cập. Mức lương của giảng viên đại học, cán bộ nghiên cứu
khoa học thường ở mức trung bình hoặc thấp, chưa đủ để đảm bảo đời sống vật chất
cơ bản. Kinh phí nghiên cứu hạn chế, thủ tục hành chính rườm rà, và cơ hội công
bố quốc tế còn khan hiếm khiến nhiều người có năng lực phải tìm cách chuyển nghề
hoặc ra nước ngoài.
Trong điều kiện như vậy, rất khó
để có một “nhà tư tưởng” theo đúng nghĩa – người dành trọn đời để suy tư, viết
lách và đề xuất những hệ thống tư tưởng mới. Không có sự tách biệt giữa lao động
trí óc thuần túy và mưu sinh đời thường, người trí thức khó lòng vượt thoát khỏi
“vòng xoáy thực dụng” để làm điều gì đó có chiều sâu lâu dài cho xã hội, phục vụ
cho sự phát triển của xã hội và đất nước.
5. Kết luận: Không có tư tưởng
nếu không có phân công lao động
Từ Hy Lạp cổ đại đến Trung Quốc
thời Tiên Tần, từ các trường đại học phương Tây đến Việt Nam đương đại, một
nguyên lý chung có thể rút ra: Tư tưởng không thể nảy sinh trong môi trường thiếu
phân công lao động và thiếu bảo trợ xã hội.
Một nhà tư tưởng – dù là
Socrates, Lão Tử, hay một trí thức hiện đại – cần có thời gian, sự nhàn rỗi, và
điều kiện vật chất ổn định để phát triển ý tưởng. Nếu họ vẫn phải “cày cuốc” từng
bữa ăn, thì tư tưởng của họ chỉ có thể là những mảnh vụn vỡ ra trong giờ nghỉ
trưa mệt mỏi, chứ không thể trở thành một hệ thống lý luận dẫn dắt xã hội.
Vì thế, muốn có tư tưởng, muốn có
những con người thực sự “sống để suy tư” và “suy tư cho xã hội”, thì điều đầu
tiên cần phải làm là tạo điều kiện để họ không phải lo chuyện “cơm áo gạo tiền”,
mà chỉ lo việc tìm tòi, nghiên cứu, suy tư. Khi đó, tư tưởng mới có thể ra đời
một cách chân chính – như những đứa con của một xã hội biết quý trọng trí tuệ.
Nguồn: Báo Tiếng Dân
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét